Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất"
thể chất
vật chất
nguyên sinh chất
phần tử
thành phần
bản thể
cơ thể
nguyên nhân
lý do
chất liệu
chất lượng
chất dinh dưỡng
chất hóa học
chất khí
chất lỏng
chất rắn
chất bổ
chất xúc tác
chất dẫn
chất tạo màu
chất bảo quản