Từ đồng nghĩa với "chất đốt"

nhiên liệu xăng dầu than
củi gas bã mía bã đậu
trấu gỗ than đá than củi
bột than bã thực vật bã sinh học bã dầu
bã gỗ bã mùn bã cỏ bã rơm
bã ngô