Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất đốt"
nhiên liệu
xăng
dầu
than
củi
gas
bã mía
bã đậu
trấu
gỗ
than đá
than củi
bột than
bã thực vật
bã sinh học
bã dầu
bã gỗ
bã mùn
bã cỏ
bã rơm
bã ngô