Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất chồng"
chồng chất
chất chứa
tích tụ
dồn lại
tích lũy
chất đống
chất xếp
chất ngất
chất đầy
chất cao
chất bồi
chất thừa
chất chồng chất
chất gộp
chất lấp
chất rối
chất bám
chất dồn
chất xếp chồng
chất lũy
chất bồi đắp