Từ đồng nghĩa với "chất chồng"

chồng chất chất chứa tích tụ dồn lại
tích lũy chất đống chất xếp chất ngất
chất đầy chất cao chất bồi chất thừa
chất chồng chất chất gộp chất lấp chất rối
chất bám chất dồn chất xếp chồng chất lũy
chất bồi đắp