Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất chứa"
chứa
bao gồm
giữ lại
kết hợp
bao gòm
kiểm soát
om
có
chứa chất
chất đống
tích trữ
chất chứa
chất lỏng
chất liệu
chất xám
chất lượng
tích hợp
dồn lại
tích tụ
chất hóa