Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất lọc"
chọn lọc
tinh lọc
sàng lọc
lựa chọn
chắt lọc
tuyển chọn
lọc bỏ
tinh chế
rút ra
trích xuất
điều chỉnh
phân loại
tinh túy
khai thác
tinh hoa
đặc trưng
cô đọng
tinh giản
làm nổi bật
điểm nhấn