Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩn đoán"
chẩn đoán
xét nghiệm
khám bệnh
phân tích
đánh giá
nhận diện
phát hiện
khám xét
điều tra
bắt mạch
xem mạch
định bệnh
dự đoán
chẩn bệnh
kiểm tra
thăm khám
phỏng đoán
tìm hiểu
khảo sát
điều tra bệnh