Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chập chùng"
rập trùng
lặp lại
trùng lặp
đan xen
giao thoa
chồng chéo
xen kẽ
lồng ghép
hòa quyện
hợp nhất
kết hợp
đồng nhất
tương đồng
song song
đồng điệu
tương tác
phối hợp
hòa hợp
đồng bộ
tương ứng