Từ đồng nghĩa với "chập chờn"

nhấp nháy lập loè rung rinh lắc lư
đu đưa lắc lẻo chập chà chập chờn chao đảo
lảo đảo mờ ảo lấp lánh lấp lửng
lơ lửng mơ màng lấp lánh bập bềnh
lảo đảo chập chờn lên xuống vờn vẫy