Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chập chờn"
nhấp nháy
lập loè
rung rinh
lắc lư
đu đưa
lắc lẻo
chập chà chập chờn
chao đảo
lảo đảo
mờ ảo
lấp lánh
lấp lửng
lơ lửng
mơ màng
lấp lánh
bập bềnh
lảo đảo
chập chờn
lên xuống
vờn vẫy