Từ đồng nghĩa với "chập chững"

đứa trẻ mẫu giáo đứa nhỏ đứa trẻ trẻ con
trẻ em em bé nhóc nhóc tì
bé con trẻ thơ trẻ sơ sinh
trẻ mới biết đi trẻ mới lớn trẻ mới tập đi người mới
người chưa có kinh nghiệm người mới vào nghề người tập sự người học việc