Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chập chững"
đứa trẻ mẫu giáo
đứa nhỏ
đứa trẻ
trẻ con
trẻ em
em bé
nhóc
nhóc tì
bé
bé con
trẻ thơ
trẻ sơ sinh
trẻ mới biết đi
trẻ mới lớn
trẻ mới tập đi
người mới
người chưa có kinh nghiệm
người mới vào nghề
người tập sự
người học việc