Từ đồng nghĩa với "chắc chân"

vững vàng ổn định bền vững kiên cố
vững chắc cố định đảm bảo an toàn
chắc chắn vững chãi địa vị cao có chỗ đứng
có vị trí có chỗ có nền tảng có cơ sở
có nền móng có sự bảo đảm có sự chắc chắn có sự ổn định