Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắc chân"
vững vàng
ổn định
bền vững
kiên cố
vững chắc
cố định
đảm bảo
an toàn
chắc chắn
vững chãi
địa vị cao
có chỗ đứng
có vị trí
có chỗ
có nền tảng
có cơ sở
có nền móng
có sự bảo đảm
có sự chắc chắn
có sự ổn định