tin chắc | yên tâm | đảm bảo | khẳng định |
chắc chắn | cứ tưởng | nghĩ rằng | tin tưởng |
đoán chắc | cảm thấy chắc | không nghi ngờ | tin cậy |
chắc mẩm | đoán định | cảm thấy yên tâm | cảm thấy tin tưởng |
tin vào | cảm giác chắc chắn | cảm giác yên tâm | cảm giác tin cậy |