Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắc nịch"
rắn chắc
cứng cáp
bè bè chắc nịch
mập mạp
đầy đặn
vững vàng
mạnh mẽ
vững chãi
cường tráng
khỏe mạnh
dày dạn
vạm vỡ
cứng cáp
đầy sức sống
thân hình vạm vỡ
bắp tay rắn chắc
đi đứng vững vàng
có sức mạnh
đầy đặn
thân hình cường tráng