Từ đồng nghĩa với "chặt"

chặt chẽ siết chặt thắt chặt ép chặt
khóa chặt bám sát khít chặt nhỏ
băm nhỏ băm đốn chẻ
nhát chặt nhát bổ bổ rìu
miếng chặt ra vật bổ ra nén chặt chặt hạ