Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chặt"
chặt chẽ
siết chặt
thắt chặt
ép chặt
khóa chặt
bám sát
khít
chặt nhỏ
băm nhỏ
băm
đốn
chẻ
nhát chặt
nhát bổ
bổ
rìu
miếng chặt ra
vật bổ ra
nén chặt
chặt hạ