Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chặtchếẽ"
chặt chẽ
khăng khít
gắn bó
bền chặt
vững chắc
kiên cố
chặt chẽ
đoàn kết
hợp tác
liên kết
kết nối
thống nhất
đồng lòng
kiên định
không rời
theo dõi
quản lý
kiểm soát
chặt chẽ
nghiêm ngặt