Từ đồng nghĩa với "chặtchếẽ"

chặt chẽ khăng khít gắn bó bền chặt
vững chắc kiên cố chặt chẽ đoàn kết
hợp tác liên kết kết nối thống nhất
đồng lòng kiên định không rời theo dõi
quản lý kiểm soát chặt chẽ nghiêm ngặt