Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chết chạt"
mắc kẹt
bế tắc
khó khăn
ngõ cụt
tắc nghẽn
kìm hãm
bị chặn
bị vây
bị kẹt
không lối thoát
bị cản trở
bị chèn ép
bị giam
bị ràng buộc
bị trói
bị chốt
bị vướng
bị mắc
bị tắc
bị kìm