Từ đồng nghĩa với "chết dở sống dở"

chết dở sống dở khổ sở khốn khổ
bất hạnh đau khổ thảm thương tội nghiệp
bấp bênh lận đận trớ trêu nghiệt ngã
khó khăn gian truân bất trắc điêu đứng
lâm vào cảnh khốn cùng méo mó khổ cực bị dồn vào chân tường