Từ đồng nghĩa với "chễm chệ"

ngồi thẳng ngồi vững ngồi nghiêm ngồi xếp bằng
ngồi ngay ngắn ngồi chễm chệ ngồi tựa ngồi thoải mái
ngồi kiêu hãnh ngồi bệ vệ ngồi vững vàng ngồi tự tin
ngồi trang trọng ngồi đĩnh đạc ngồi uy nghi ngồi cao ráo
ngồi vững chãi ngồi bệ vệ ngồi khệnh khạng ngồi phô trương