Từ đồng nghĩa với "chễm chện"

chếch choáng chếch chễm chệ ngồi chễm chệ
ngồi vững ngồi thẳng ngồi tựa ngồi kiêu hãnh
ngồi bệ vệ ngồi vênh váo ngồi phô trương ngồi lù lù
ngồi bệ vệ ngồi ngạo nghễ ngồi tự mãn ngồi tự phụ
ngồi lừng lững ngồi oai vệ ngồi vững vàng ngồi vững chắc