Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ định"
chỉ
chỉ ra
chỉ hướng
nhắm
đánh dấu
cử
bổ nhiệm
giao phó
quyết định
lựa chọn
phân công
địa điểm
vạch ra
mục đích
hướng dẫn
hướng tới
đề xuất
gợi ý
nhiệm vụ
trách nhiệm
khoanh vùng