hướng dẫn | chỉ bảo | dạy bảo | giới thiệu |
truyền đạt | giải thích | khuyên bảo | đề xuất |
mách bảo | cung cấp thông tin | hướng dẫn cụ thể | chỉ dẫn chi tiết |
hướng dẫn từng bước | định hướng | chỉ dẫn rõ ràng | hướng dẫn sử dụng |
hướng dẫn cách làm | hướng dẫn thực hiện | hướng dẫn thao tác | hướng dẫn quy trình |