Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ tiết"
chi tiết
phần
điểm
thành phần
mảnh
bộ phận
yếu tố
đơn vị
cấu phần
mô-đun
thành tố
điểm nhỏ
chi tiết nhỏ
thành phần nhỏ
cái
mảnh ghép
phân đoạn
bộ phận nhỏ
cấu trúc
điểm nhấn