Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chị"
chị gái
chị em
chị ruột
chị dâu
chị họ
chị ngã em nâng
bạn thân
cô
bà
mẹ
người phụ nữ
người lớn tuổi
người chị
chị cả
chị út
chị hai
chị ba
chị bảy
chị tám
chị mười