Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chịu khó"
chăm chỉ
siêng năng
cần cù
khổ công
nỗ lực
chịu đựng
vất vả
gian khổ
lao động
dũng cảm
mạnh mẽ
kiên trì
bền bỉ
tích cực
chuyên cần
tận tâm
đam mê
quyết tâm
khó khăn
cố gắng