Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chọc"
chích
thọc
đâm
đụng
đẩy
chọc tức
chọc ghẹo
chọc ngoáy
chọc lò than
chọc quả
chọc thủng
gây bực
kích thích
xô
đâm thủng
đâm vào
đâm chọc
làm phiền
làm bực
kích động