Từ đồng nghĩa với "chọn lọc"

kén chọn lựa chọn tùy chọn tự chọn
có lựa chọn có tuyển lựa đã chọn có tuyển chọn
có chọn lọc phân biệt đối xử chọn lựa chọn ra
chọn lọc kỹ chọn lựa kỹ lựa chọn kỹ tuyển chọn
tuyển lựa chọn lọc thông minh chọn lọc cẩn thận chọn lọc khắt khe