Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chốn"
nơi chốn
nơi ở
địa điểm
khu vực
địa phương
vị trí
miền
thành phố
đất nước
quận
đường phố
khu phố
góc phố
cư xá
quảng trường
cộng đồng
bến
chỗ đứng
chỗ nghỉ
bến đỗ