Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chồi"
chồi
đâm chồi
nảy mầm
nảy chồi
ra lộc
ra nụ
mầm
đọt
nảy nở
bắt đầu nảy nở
hoa chớm nở
mọc mầm
lộc
cành non
cành mới
mầm non
chồi non
cành chồi
cành mọc
cành nảy