Từ đồng nghĩa với "chới với"

chơi với chơi cùng đồ chơi với chơi xung quanh
tiếp thu giao lưu kết bạn tương tác
tham gia hội họp đi chơi vui chơi
chơi đùa chơi trò chơi nhóm chơi thể thao
chơi game chơi nhạc chơi nghệ thuật chơi sáng tạo