Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chớm"
sơ khai
ban đầu
sơ khởi
đầu mùa
hơi trước
tảo
tiền sử
thời kỳ đầu
mới bắt đầu
khởi đầu
mới xuất hiện
chớm nở
chớm lạnh
chớm mưa
chớm hoa
chớm nắng
chớm gió
chớm xuân
chớm thu
chớm đông