Từ đồng nghĩa với "chờn vờn"

lơ lửng bay bổng lượn vòng lượn
nổi không gắn liền ở trên bay hơi
nhẹ không chìm không thể chìm chao đảo
vờn quay cuồng lấp lửng mơ màng
lơ lửng trên không đung đưa nhấp nhô vòng quanh