Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chủ động"
tích cực
năng động
quyết đoán
sáng tạo
linh hoạt
chủ hoà
tự tin
độc lập
tự chủ
chủ động
thích ứng
chủ động
khéo léo
tháo vát
mạnh mẽ
dũng cảm
tự lực
chủ động
điều khiển
lãnh đạo