Từ đồng nghĩa với "chủ động"

tích cực năng động quyết đoán sáng tạo
linh hoạt chủ hoà tự tin độc lập
tự chủ chủ động thích ứng chủ động
khéo léo tháo vát mạnh mẽ dũng cảm
tự lực chủ động điều khiển lãnh đạo