Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chủ nghĩa vị kỉ"
vị kỉ
ích kỷ
tự lợi
cá nhân chủ nghĩa
tự tư
tự mãn
tự phụ
vô cảm
không quan tâm
không chia sẻ
không đồng cảm
không hợp tác
tự thân
tự mình
tự ý
tự do cá nhân
cá nhân hóa
tự lợi ích
tự thân vận động
tự lực