Từ đồng nghĩa với "chủ nghĩa vị kỉ"

vị kỉ ích kỷ tự lợi cá nhân chủ nghĩa
tự tư tự mãn tự phụ vô cảm
không quan tâm không chia sẻ không đồng cảm không hợp tác
tự thân tự mình tự ý tự do cá nhân
cá nhân hóa tự lợi ích tự thân vận động tự lực