Từ đồng nghĩa với "chứa đựng"

chứa bao gồm bao gòm ôm
kết hợp hiện thân cất giữ tích trữ
nắm giữ chứa đựng chứa chấp gồm có
tổng hợp đựng lưu giữ
sở hữu tích hợp gộp lại hợp nhất
kết tụ