Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứa đựng"
chứa
bao gồm
bao gòm
ôm
kết hợp
hiện thân
cất giữ
tích trữ
nắm giữ
chứa đựng
chứa chấp
gồm có
tổng hợp
đựng
lưu giữ
có
sở hữu
tích hợp
gộp lại
hợp nhất
kết tụ