Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chức vụ"
chức vị
vị trí
địa vị
bậc
vị thế
chức danh
chức trách
cương vị
nhiệm vụ
vai trò
trách nhiệm
cấp bậc
địa điểm
quan điểm
lập trường
tư thế
thứ tự
bài đăng
khu vực
quận