Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứm chím"
chúm chím
mấp máy
mím môi
cười chúm chím
hơi mím
môi chúm
môi mấp máy
cười mím
mím nhẹ
mím môi lại
môi khép
môi khép lại
cười mỉm
cười nhẹ
cười kín đáo
cười duyên
cười e thẹn
cười ngại ngùng
cười tủm tỉm
cười thẹn thùng