Từ đồng nghĩa với "chửi chó mắng mèo"

chửi bới mắng mỏ chửi rủa chửi xéo
mắng nhiếc chửi thẳng chửi lén mắng chửi
chửi mắng chửi báng chửi bậy mắng mỏ
chửi đổng chửi khéo mắng chửi chửi vu vơ
chửi bậy mắng mỏ chửi lén chửi mỉa mai