Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chửi chó mắng mèo"
chửi bới
mắng mỏ
chửi rủa
chửi xéo
mắng nhiếc
chửi thẳng
chửi lén
mắng chửi
chửi mắng
chửi báng
chửi bậy
mắng mỏ
chửi đổng
chửi khéo
mắng chửi
chửi vu vơ
chửi bậy
mắng mỏ
chửi lén
chửi mỉa mai