Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chữ bát"
chân chữ bát
đi chữ bát
chân xoạc
đi xoạc
chân mở
đi mở
chân dạng
đi dạng
chân tách
đi tách
chân rộng
đi rộng
chân khép
đi khép
chân vươn
đi vươn
chân duỗi
đi duỗi
chân chéo
đi chéo