Từ đồng nghĩa với "chữ bát"

chân chữ bát đi chữ bát chân xoạc đi xoạc
chân mở đi mở chân dạng đi dạng
chân tách đi tách chân rộng đi rộng
chân khép đi khép chân vươn đi vươn
chân duỗi đi duỗi chân chéo đi chéo