Từ đồng nghĩa với "cha căng chú kiết"

không rõ nguồn gốc không đáng tin cậy mờ ám khó hiểu
không minh bạch lập lờ mập mờ không xác định
không rõ ràng nghi ngờ đáng ngờ lừa đảo
giả mạo bất tín không trung thực không chân thật
không đáng tin không có căn cứ không có chứng cứ không có nguồn gốc