Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chan chất"
chát
xẵng
mạnh
gắt
cay
chát chúa
cộc
thô
khó nghe
đanh
sắc
nặng
cứng
đanh đá
mắng
chửi
chặt
rắn
dứt khoát
từng câu từng chữ