Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chanh"
cây chanh
quả chanh
limon
citrus
quả
màu vàng chanh
màu chanh
nước chanh
gia vị chanh
chanh tươi
chanh dây
chanh leo
chanh muối
chanh sả
chanh xả
chanh ngâm
chanh băm
chanh thái
chanh vắt
chanh chua