Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chao đảo"
lắc lư
rung rinh
dao động
nghiêng ngả
lảo đảo
chao nghiêng
bập bềnh
lung lay
lắc
quay cuồng
vòng vèo
không ổn định
bấp bênh
chao đảo
xao động
rối loạn
khó khăn
bối rối
lộn xộn
điên đảo