Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chao ôi"
ôi
trời ơi
ôi chao
chao ôi
khổ quá
thật là
thật không thể tin được
ôi giời
ôi trời ơi
trời đất ơi
trời ơi đất hỡi
ôi thôi
trời ơi sao mà
ôi sao
trời ơi
đau lòng quá
ôi
buồn quá
trời ơi
nhớ quá
ôi
thật đáng tiếc
ôi
thật khổ sở
ôi
thật bất hạnh