Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chay"
ăn chay
thuần chay
thực dưỡng
người ăn chay
chay tịnh
chay trường
chay niệm
chay lễ
chay mặn
thực phẩm chay
đồ chay
bữa chay
chay trường phái
chay tâm
chay đạo
chay tịnh tâm
chay thanh
chay thực
chay hạnh
chay lạt