Từ đồng nghĩa với "chay"

ăn chay thuần chay thực dưỡng người ăn chay
chay tịnh chay trường chay niệm chay lễ
chay mặn thực phẩm chay đồ chay bữa chay
chay trường phái chay tâm chay đạo chay tịnh tâm
chay thanh chay thực chay hạnh chay lạt