Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chay tịnh"
thanh tịnh
trong sạch
giữ gìn
kiêng cữ
tinh khiết
đạo đức
nghiêm túc
thanh cao
không uế tạp
tự chủ
tự kiềm chế
đơn giản
khổ hạnh
tĩnh lặng
không tham lam
không dục vọng
thanh nhàn
thanh bạch
đúng mực
đạo lý