| che khuất | che lấp | che chở | bảo vệ |
| bao trùm | phủ | bao phủ | trùm |
| bọc | bao bọc | giấu | giấu giếm |
| che giấu | mặt nạ | nắp | nắp đậy |
| đậy | màn che | mái hiên | lều |
| vỏ | vỏ bọc | chỗ núp | chỗ ẩn nấp |
| yểm hộ | chụp | cái chụp | cái nắp |
| cái bọc ngoài | mặc quần áo | đội mũ | sàng lọc |
| che phủ | bìa | bìa sách | trải |
| kiểm soát | khống chế | bao gồm | bao hàm |
| gồm |