Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"che chở"
bảo vệ
hỗ trợ
sự che chở
nơi trú ẩn
chỗ che
an toàn
bảo lãnh
bảo hộ
che đậy
giúp đỡ
cứu trợ
đỡ đầu
bảo đảm
che chắn
tránh né
phòng vệ
đề phòng
cứu giúp
bảo vệ lẫn nhau
hộ tống