Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"che chắn"
bảo vệ
che đậy
bịt
ngăn chặn
kín đáo
tránh
lấp
phòng ngừa
tạo lá chắn
đề phòng
giữ gìn
che phủ
bảo hộ
cản trở
đóng kín
che giấu
che mờ
bảo vệ khỏi
tránh né
lẩn tránh