Từ đồng nghĩa với "che chắn"

bảo vệ che đậy bịt ngăn chặn
kín đáo tránh lấp phòng ngừa
tạo lá chắn đề phòng giữ gìn che phủ
bảo hộ cản trở đóng kín che giấu
che mờ bảo vệ khỏi tránh né lẩn tránh