Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"che lấp"
bao phủ
phủ kín
che giấu
giấu diếm
ẩn giấu
bịt kín
lấp liếm
che đậy
trốn tránh
che chắn
che mờ
lấp kín
che khuất
lấp đi
tàng hình
giấu mặt
che lấp
bịt bùng
che phủ
lén lút