Từ đồng nghĩa với "chen"

chen vào xen vào lách chen chúc
chen lấn chen chúc nhau xen lẫn chen giữa
chen vào giữa chen chúc vào chen lấn nhau chen chúc lẫn nhau
xen kẽ xen vào lấn xen
thêm vào đi vào trộn lẫn gộp lại