Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chen chúc"
đông đúc
đám đông
nhồi nhét
xô đẩy
chen vào
len vào
tụ tập
quần chúng
nhét đầy
cưỡng bách
đè bẹp
xúm lại
đống
lũ
nhóm
đoàn người
hội chúng
vòng tròn
tiệc tùng
băng đảng